大家好(xin chào các bạn)........
最近在看盗墓笔记和学Python,以后可能不会日更了....
那就两日一更吧...
同时我每周都会会上传一段越文已经剖析词汇,来和大家学习..
就像在下面......
Từ góc độ chuyên gia, TS Khuất Thu Hồng, nhận xét "phí chia tay" không khả thi,gây ra sự phản cảm, khó được mọi người chấp nhận.
译:专家屈秋红认为 因为许多人不支持,所以‘分手费‘的方案无法落实。
句子翻译技巧:如果大家足够细心,就会发现即便越文原句里没有关联词“因为....所以”。但是我在翻译过程中会可以得加进去,也就是说当你听到别人说一段话的时候,你要利用话中逻辑,迅速在大脑里整理之后,用逻辑词语把句子串联起来,这样你就会发现你的记忆力和翻译能力有所提升.
高频词汇
单词:góc độ
词意:角度
解析:一般' góc độ' 主要用语书面语,口语的话用' Theo '比 较多, 如:Từ góc độ chuyên gia(根据专家的角度)在口语中我们可以 这样说 Theo chuyên gia(跟据专家来说.
单词扩展:góc nhìn 视角
单词: TS (是' tiến sĩ ' 的缩写 )
词意:博士
解析:受到到汉语的影响,' tiến sĩ '一直沿用,原本为进士的意思,现在 泛指博士生.
单词扩展:sinh viên 大学本科生 ; thạc sĩ 硕士生 ;viện sĩ 院士
单词: không khả thi
词意:不可行
解析:改词常用在书面语,口语中常见的同义词是:không làm được
单词扩展:tính khả thi 可行性 ; không thể nào 不可能 ;
单词:phản cảm
词意:反感
解析:这个词汇是汉越词,最近在越南被广泛使用,我前天读了一篇新 闻, 身为越南人作者竟然不知道这个‘ phản cảm’ 是什么意思,还专门 去请教汉越语研究家才知道. 可见我们中国人学汉语还是有优势的.
单词扩展:ghét/ căm ghét 讨厌.
单词:chấp nhận
词意: 接受,在口语中常用,它的反义词từ chối (拒绝) 也是口语常用词汇.
单词扩展:bất chấp 不接受,无视 ; từ chối 拒绝 ;đồng ý 同意
文段摘自VNexpress.
想要了解更多相关的越南语的朋友,可以关注我个人wen xin 公众号:越南越学