有时候同样一个字,用的场合不对,就牛头不对马嘴,成了失礼的话。而每一个国家都有自己的很厉害的骂人的话,那在越南有哪些字,说了会冒犯人呢?
这里精选了12句,有礼貌孩子绝对不能说,在越南说了会有危险的单词分享给大家…不要用来骂人,但学了,起码被骂的时候你会知道人家在骂你阿,嘿嘿。
1. Địt/Đụ má (音近:里特/楼吗):「Fuck you」
绝对不能说的单字。越南北部用Địt,中、南部则用Đụ má,意思接近英语的「Fuck you」。
2. Chó má(音近:揪嘛)「狗娘养的」
这个讲了一定会被揍的,越南北部使用比较多。「Chó」是狗的意思「má」是母亲的意思,合在一起就变成了一句脏话。
3. (Làm) đĩ(音近:懒梨)「(做)鸡、妓女」
不能称女生这个字,意思是卖春的女性。
4. (Làm) vịt(音近:懒vit)「做鸭」
Vịt一般是禽类鸭子的意思,(Làm) Đĩ Đực是卖春男,但如果你称一个男生Làm Vịt,就是中文「做鸭」的意思。
5. Pê đê(音近:杯勒)「娘娘腔」
歧视男性的单字。「娘娘腔」跟「人妖」的意思,虽然近年对于同性恋的接受度增加,但隐瞒自己性向的也不在少数,用Pê Đê形容男性很没礼貌。
6. Ngon(音近:翁 )「超美味、超好吃」
「Ngon」就是东西「好吃」的意思,但只能用来形容食物。如果你对女性说「Ngon」(妳很可口),就相当失礼了!而且说的人是男性的话,女生还会觉得你很下流。
7. (Mày) chết đi(音近:(买)杰哩)「(你)去死啦!/哩企系」
就是中文的「你去死啦!」的意思,吵架很凶的时候会用到,通常会跟Mày连在一起用,是没礼貌地称对方「你」的意思。
8. Đồ ngu (音近:搂吴)「笨蛋、蠢蛋」
就是中文的「笨蛋、白痴」英文的「Idiot」一样意思。
9. Thằng điên(音近:躺拎)「疯子」
中文「疯子」的意思,骂人精神有问题的一个字。
10. Cam mồm(音近:甘某)「闭嘴!」
你给我闭嘴的意思,通常用在吵架,跟朋友说话时不可以用,很没礼貌。
11. Cút đi(音近:估哩)/ Biến đi(音近:宾哩)「给我滚」
给我滚出去的意思,吵架的时候才会用 。Cút đi北越用法,而Biến đi 则是中、南越用法。
12. (Mày) đi ăn cứt(音近:(买)哩尢格)「(你)去吃屎啦!」
这已经简单明了,就是骂人,叫人去吃米田共(大便),还不失礼吗?
乱用一定会被讨厌或会被打的,千万别随便用、乱用喔!
越南语旅游专用词汇
游客 du khách
旅游业 ngành du lịch
旅游代理 đại lý du lịch
旅游服务 dịch vụ du lịch
导游 hướng dẫn viên du lịch
国际导游 hướng dẫn viên du lịch quốc tế
旅游证件 thẻ du lịch
导游手册 sổ tay hướng dẫn du lịch
旅游指南 sách hướng dẫn du lịch
游览图 bản đồ du lịch
折叠式旅行地图 bản đồ du lịch loại gấp
旅行支票 ngân phiếu du lịch
旅游护照 hộ chiếu du lịch
旅游路线 tuyến du lịch
旅程 lộ trình chuyến du lịch
旅游日记 nhật ký du lịch
旅行距离 khoảng cách du lịch
旅行目的地 nơi đến du lịch
旅费 tiền chi phí chuyến du lịch
旅游旺季 mùa du lịch
旅游淡季 mùa ít khách du lịch
旅游萧条 mùa du lịch bị sa sút
旅游高峰期 thời kỳ cao điểm du lịch
旅行来回双程票 vé du lịch khứ hồi
敲诈游客bắt chẹt khách du lịch
旅游纪念品 hàng lưu niệm
游客接待站 điểm tiếp đón du khách
旅客住宿点 nơi ở của du khách
旅游宾馆 khách sạn du lịch
游客du khách
旅伴 bạn du lịch
外国游客 du khách nước ngoài
乘飞机旅行者 du khách đi máy bay
背包族旅行者 khách du lịch ba lô
周末渡假客 người đi du lịch cuối tuần
郊游野餐者 người đi picnic
海上旅行者người đi du lịch trên biển
观光团 đoàn tham quan du lịch
旅游团 đoàn du lịch
团体旅游 đi du lịch theo đoàn
公费旅游 du lịch bằng công quỹ
豪华游 chuyến du lịch sang trọng
经济游 chuyến du lịch bình dân
包价旅行 du lịch bao giá
环球旅行 du lịch vòng quanh thế giới
国外旅行 chuyến du lịch nước ngoài
观光旅游 tham quan du lịch
郊外野餐 cuộc picnic dã ngoại
一日游 chuyến du lịch 1 ngày
两天游chuyến du lịch 2 ngày
蜜月旅行 du lịch tuần trăng mật
周末游 du lịch cuối tuần
春游 du lịch mùa xuân
夏季旅游 du lịch mùa hè
秋游 du lịch mùa thu
冬季旅游 du lịch mùa đông
游山玩水 du ngoạn núi non sông nước
游园 du ngoạn công viên
飞行游览 chuyến bay du lịch ngắm cảnh
航空旅行 du lịch hàng không
水上游览 du ngoạn trên nước
海上旅游 du lịch trên biển
海上观光 tham quan trên biển
乘火车旅行 du lịch bằng tàu hoả
自行车旅行 du lịch bằng xe đạp
旅行用品 đồ dùng trong du lịch
旅游服 quần áo du lịch
旅行鞋 giày du lịch
登山鞋 giày leo núi
旅行箱 va li du lịch
帆布行李袋 túi du lịch bằng vải
折叠式旅行袋 túi du lịch gấp
手提旅行袋 túi du lịch xách tay
旅行皮包 túi du lịch da
折叠式背包 ba lô gấp
旅行袋 túi du lịch
登山装备 trang bị leo núi
睡袋 túi ngủ
睡垫 đệm ngủ
旅行毯 thảm du lịch
折叠床 giường gấp
折叠椅 ghế gấp
旅行壶 bình du lịch
旅行闹钟 đồng hồ báo thức du lịch
急救箱 thùng cấp cứu
旅游列车 xe hoả du lịch
旅游客车 xe khách du lịch
游览船 tàu thuỷ du lịch
游船 du thuyền
游艇 ca nô du lịch
高空索道 đường cáp treo
缆车 xe cáp treo
景点门票 vé vào cửa tham quan du lịch
不收门票 nơi không thu vé vào cửa
门票费 tiền vé vào cửa
景点 khu phong cảnh
旅游胜地 khu du lịch
观光旅游点 điểm tham quan du lịch
名胜古迹 danh lam thắng cảnh
人文景点 cảnh quan nhân văn
自然景观 cảnh quan thiên nhiên
游乐园 công viên vui chơi giải trí
国家森林公园 Vườn quốc gia
微缩景区 khu phong cảnh thu nhỏ
假日野营区 trại dã ngoại ngày nghỉ
野营胜地 nơi có cảnh đẹp để cắm trại
野营小屋 phòng nhỏ trong trại dã ngoại
旅游宾馆 khách sạn du lịch
汽车司机宿营地 trại dành cho tài xế ô tô
游客宿营帐篷 lều trại của du khách
避暑渡假区 nơi nghỉ ngơi và nghỉ mát
避暑胜地 nơi nghỉ mát
避暑山庄 sơn trang dành để nghỉ mát
海滨休养区 khu an dưỡng bên bờ biển
太阳浴 tắm nắmg
海水浴 tắm biển
海滨公共浴场 bãi tắm công cộng
海滨私人浴场 bãi tắm tư nhân
海滨沙滩 bãi biển
(图片来源网络,如果侵权,请联系删除,文章原创,禁止转载,喜欢越南语翻译、越南旅游、骑行、徒步请点击关注越南语翻译小吴)
- 上一篇:梓州状元苏易简
- 下一篇:【应景读诗】时人不识余心乐,将谓偷闲学少年!